Có 1 kết quả:

衣食住行 yī shí zhù xíng ㄧ ㄕˊ ㄓㄨˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

clothing, food, housing and transport (idiom); people's basic needs

Bình luận 0